Có 1 kết quả:
招呼 zhāo hu ㄓㄠ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to call out to
(2) to greet
(3) to say hello to
(4) to inform
(5) to take care of
(6) to take care that one does not
(2) to greet
(3) to say hello to
(4) to inform
(5) to take care of
(6) to take care that one does not
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0